--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dairy cow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dairy cow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy cow
+ Noun
gia súc được nuôi để lấy sữa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dairy cattle
milch cow
milk cow
milcher
milker
Lượt xem: 1302
Từ vừa tra
+
dairy cow
:
gia súc được nuôi để lấy sữa
+
bận lòng
:
worried; anxious